Có 2 kết quả:
敌人 dí rén ㄉㄧˊ ㄖㄣˊ • 敵人 dí rén ㄉㄧˊ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
kẻ thù, thù địch, kẻ địch
Từ điển Trung-Anh
(1) enemy
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
kẻ thù, thù địch, kẻ địch
Từ điển Trung-Anh
(1) enemy
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0